aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/priv/msgs/vi.msg
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'priv/msgs/vi.msg')
-rw-r--r--priv/msgs/vi.msg62
1 files changed, 8 insertions, 54 deletions
diff --git a/priv/msgs/vi.msg b/priv/msgs/vi.msg
index 3e5fdf5f1..e270f1cac 100644
--- a/priv/msgs/vi.msg
+++ b/priv/msgs/vi.msg
@@ -1,11 +1,5 @@
-%% -*- coding: latin-1 -*-
-{"Access Configuration","Cấu Hình Truy Cập"}.
-{"Access Control List Configuration","Cấu Hình Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập"}.
-{"Access control lists","Danh sách kiểm soát truy cập"}.
-{"Access Control Lists","Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập"}.
+%% -*- coding: utf-8 -*-
{"Access denied by service policy","Sự truy cập bị chặn theo chính sách phục vụ"}.
-{"Access rules","Quy tắc Truy Cập"}.
-{"Access Rules","Quy Tắc Truy Cập"}.
{"Action on user","Hành động đối với người sử dụng"}.
{"Add Jabber ID","Thêm Jabber ID"}.
{"Add New","Thêm Mới"}.
@@ -14,13 +8,11 @@
{"Administration","Quản trị"}.
{"Administrator privileges required","Yêu cầu đặc quyền của nhà quản trị"}.
{"All activity","Tất cả hoạt động"}.
-{"Allow this Jabber ID to subscribe to this pubsub node?","Cho phép Jabber ID đăng ký nút môđun xuất bản đăng ký này không?"}.
{"Allow users to query other users","Cho phép người sử dụng hỏi người sử dụng khác"}.
{"Allow users to send invites","Cho phép người sử dụng gửi lời mời"}.
{"Allow users to send private messages","Cho phép người sử dụng gửi thư riêng"}.
{"All Users","Tất Cả Người Sử Dụng"}.
{"Announcements","Thông báo"}.
-{"anyone","bất kỳ ai"}.
{"April","Tháng Tư"}.
{"August","Tháng Tám"}.
{"Backup Management","Quản lý Sao Lưu Dự Phòng"}.
@@ -51,15 +43,12 @@
{"Delete message of the day","Xóa thư trong ngày"}.
{"Delete Selected","Tùy chọn Xóa được Chọn"}.
{"Delete User","Xóa Người Sử Dụng"}.
-{"Deliver event notifications","Đưa ra các thông báo sự kiện"}.
-{"Deliver payloads with event notifications","Đưa ra thông tin dung lượng với các thông báo sự kiện"}.
{"Description:","Miêu tả:"}.
{"Disc only copy","Chỉ sao chép vào đĩa"}.
{"Displayed Groups:","Nhóm được hiển thị:"}.
{"Dump Backup to Text File at ","Kết Xuất Sao Lưu ra Tập Tin Văn Bản tại"}.
{"Dump to Text File","Kết xuất ra Tập Tin Văn Bản"}.
{"Edit Properties","Chỉnh Sửa Thuộc Tính"}.
-{"ejabberd IRC module","Môdun ejabberd IRC Bản quyền"}.
{"ejabberd MUC module","Môdun ejabberd MUC Bản quyền"}.
{"ejabberd Publish-Subscribe module","Môdun ejabberd Xuất Bản-Đăng Ký Bản quyền"}.
{"ejabberd SOCKS5 Bytestreams module","Môdun SOCKS5 Bytestreams Bản quyền"}.
@@ -76,8 +65,6 @@
{"Erlang Jabber Server","Erlang Jabber Server Bản quyền"}.
{"Family Name","Họ"}.
{"February","Tháng Hai"}.
-{"Fill in fields to search for any matching Jabber User","Điền vào các ô để tìm kiếm bất kỳ các thông tin nào khớp với Người sử dụng Jabber"}.
-{"Fill in the form to search for any matching Jabber User (Add * to the end of field to match substring)","Điền vào mẫu này để tìm kiếm bất kỳ thông tin nào khớp với Người sử dụng Jabber (Thêm dấu * vào cuối ô để thông tin khớp với chuỗi bên trong)"}.
{"Friday","Thứ Sáu"}.
{"From ~s","Nhận từ ~s"}.
{"From","Từ"}.
@@ -100,16 +87,11 @@
{"Import Users From jabberd14 Spool Files","Nhập Người Sử Dụng Từ Các Tập Tin Spool jabberd14"}.
{"Improper message type","Loại thư không phù hợp"}.
{"Incorrect password","Mật khẩu sai"}.
-{"Invalid affiliation: ~s","Tư cách không hợp lệ: ~s"}.
-{"Invalid role: ~s","Vai trò không hợp lệ: ~s"}.
{"IP addresses","Địa chỉ IP"}.
-{"IRC Transport","Truyền tải IRC"}.
-{"IRC Username","Tên truy cập IRC"}.
{"is now known as","bây giờ được biết như"}.
{"It is not allowed to send private messages of type \"groupchat\"","Không được phép gửi những thư riêng loại \"groupchat\""}.
{"It is not allowed to send private messages to the conference","Không được phép gửi những thư riêng đến phòng họp"}.
{"Jabber ID","Jabber ID"}.
-{"Jabber ID ~s is invalid","Jabber ID ~s không hợp lệ"}.
{"January","Tháng Một"}.
{"joins the room","tham gia phòng này"}.
{"July","Tháng Bảy"}.
@@ -119,8 +101,6 @@
{"Last month","Tháng trước"}.
{"Last year","Năm trước"}.
{"leaves the room","rời khỏi phòng này"}.
-{"Listened Ports at ","Cổng Liên Lạc tại"}.
-{"Listened Ports","Cổng Kết Nối"}.
{"List of modules to start","Danh sách các môđun khởi động"}.
{"Low level update script","Lệnh cập nhật mức độ thấp"}.
{"Make participants list public","Tạo danh sách người tham dự công khai"}.
@@ -130,81 +110,64 @@
{"Make room public searchable","Tạo phòng có thể tìm kiếm công khai"}.
{"March","Tháng Ba"}.
{"Maximum Number of Occupants","Số Lượng Người Tham Dự Tối Đa"}.
-{"Max # of items to persist","Số mục tối đa để lưu trữ"}.
-{"Max payload size in bytes","Kích thước dung lượng byte tối đa"}.
{"May","Tháng Năm"}.
{"Members:","Thành viên:"}.
{"Memory","Bộ Nhớ"}.
{"Message body","Thân thư"}.
{"Middle Name","Họ Đệm"}.
{"Moderator privileges required","Yêu cầu đặc quyền của nhà điều phối"}.
-{"moderators only","nhà điều phối duy nhất"}.
-{"Module","Môđun"}.
{"Modules","Môđun"}.
{"Monday","Thứ Hai"}.
-{"Name:","Tên:"}.
{"Name","Tên"}.
+{"Name:","Tên:"}.
{"Never","Không bao giờ"}.
{"Nickname","Bí danh"}.
{"Nickname Registration at ","Đăng Ký Bí Danh tại"}.
{"Nickname ~s does not exist in the room","Bí danh ~s không tồn tại trong phòng này"}.
{"No body provided for announce message","Không có nội dung trong thư thông báo"}.
{"No Data","Không Dữ Liệu"}.
-{"Node ID","ID Nút"}.
{"Node not found","Nút không tìm thấy"}.
{"Nodes","Nút"}.
{"No limit","Không giới hạn"}.
{"None","Không có"}.
-{"No resource provided","Không có nguồn lực cung cấp"}.
-{"Notify subscribers when items are removed from the node","Thông báo cho người đăng ký khi nào các mục chọn bị gỡ bỏ khỏi nút"}.
-{"Notify subscribers when the node configuration changes","Thông báo cho người đăng ký khi nào cấu hình nút thay đổi"}.
-{"Notify subscribers when the node is deleted","Thông báo cho người đăng ký khi nào nút bị xóa bỏ"}.
{"November","Tháng Mười Một"}.
-{"Number of occupants","Số người tham dự"}.
{"Number of online users","Số người sử dụng trực tuyến"}.
{"Number of registered users","Số người sử dụng đã đăng ký"}.
{"October","Tháng Mười"}.
-{"Offline Messages:","Thư Ngoại Tuyến:"}.
{"Offline Messages","Thư Ngoại Tuyến"}.
+{"Offline Messages:","Thư Ngoại Tuyến:"}.
{"OK","OK"}.
{"Online","Trực tuyến"}.
-{"Online Users:","Người Sử Dụng Trực Tuyến:"}.
{"Online Users","Người Sử Dụng Trực Tuyến"}.
-{"Only deliver notifications to available users","Chỉ gửi thông báo đến những người sử dụng hiện có"}.
+{"Online Users:","Người Sử Dụng Trực Tuyến:"}.
{"Only occupants are allowed to send messages to the conference","Chỉ có những đối tượng tham gia mới được phép gửi thư đến phòng họp"}.
{"Only occupants are allowed to send queries to the conference","Chỉ có những đối tượng tham gia mới được phép gửi yêu cầu đến phòng họp"}.
{"Only service administrators are allowed to send service messages","Chỉ có người quản trị dịch vụ mới được phép gửi những thư dịch vụ"}.
-{"Options","Tùy chọn"}.
{"Organization Name","Tên Tổ Chức"}.
{"Organization Unit","Bộ Phận"}.
-{"Outgoing s2s Connections:","Kết Nối Bên Ngoài s2s:"}.
{"Outgoing s2s Connections","Kết Nối Bên Ngoài s2s"}.
+{"Outgoing s2s Connections:","Kết Nối Bên Ngoài s2s:"}.
{"Owner privileges required","Yêu cầu đặc quyền của người sở hữu"}.
{"Packet","Gói thông tin"}.
-{"Password:","Mật Khẩu:"}.
{"Password","Mật Khẩu"}.
+{"Password:","Mật Khẩu:"}.
{"Password Verification","Kiểm Tra Mật Khẩu"}.
{"Path to Dir","Đường Dẫn đến Thư Mục"}.
{"Path to File","Đường dẫn đến Tập Tin"}.
{"Pending","Chờ"}.
{"Period: ","Giai đoạn: "}.
-{"Persist items to storage","Những mục cần để lưu trữ"}.
{"Ping","Ping"}.
{"Pong","Pong"}.
-{"Port","Cổng"}.
-{"Present real Jabber IDs to","Jabber ID thực tế hiện hành đến"}.
{"private, ","riêng,"}.
{"Publish-Subscribe","Xuất Bản-Đăng Ký"}.
{"PubSub subscriber request","Yêu cầu người đăng ký môđun Xuất Bản Đăng Ký"}.
{"Queries to the conference members are not allowed in this room","Không được phép gửi các yêu cầu gửi đến các thành viên trong phòng họp này"}.
{"RAM and disc copy","Sao chép vào RAM và đĩa"}.
{"RAM copy","Sao chép vào RAM"}.
-{"Raw","Thô"}.
{"Really delete message of the day?","Có thực sự xóa thư trong ngày này không?"}.
{"Recipient is not in the conference room","Người nhận không có trong phòng họp"}.
-{"Registered Users:","Người Sử Dụng Đã Đăng Ký:"}.
{"Registered Users","Người Sử Dụng Đã Đăng Ký"}.
-{"Registration in mod_irc for ","Đăng ký trong mod_irc cho "}.
+{"Registered Users:","Người Sử Dụng Đã Đăng Ký:"}.
{"Remote copy","Sao chép từ xa"}.
{"Remove","Gỡ bỏ"}.
{"Remove User","Gỡ Bỏ Người Sử Dụng"}.
@@ -225,7 +188,6 @@
{"Roster size","Kích thước bảng phân công"}.
{"RPC Call Error","Lỗi Gọi RPC"}.
{"Running Nodes","Nút Hoạt Động"}.
-{"~s access rule configuration","~s cấu hình quy tắc truy cập"}.
{"Saturday","Thứ Bảy"}.
{"Script check","Lệnh kiểm tra"}.
{"Search Results for ","Kết Quả Tìm Kiếm cho "}.
@@ -242,10 +204,7 @@
{"Show Ordinary Table","Hiển Thị Bảng Thường"}.
{"Shut Down Service","Tắt Dịch Vụ"}.
{"~s invites you to the room ~s","~s mời bạn vào phòng ~s"}.
-{"Specify the access model","Xác định mô hình truy cập"}.
-{"Specify the publisher model","Xác định mô hình nhà xuất bản"}.
{"~s's Offline Messages Queue","~s's Danh Sách Chờ Thư Ngoại Tuyến"}.
-{"Start","Khởi động"}.
{"Start Modules at ","Môđun Khởi Động tại "}.
{"Start Modules","Môđun Khởi Động"}.
{"Statistics of ~p","Thống kê về ~p"}.
@@ -260,10 +219,10 @@
{"Subject","Tiêu đề"}.
{"Submit","Gửi"}.
{"Submitted","Đã gửi"}.
-{"Subscriber Address","Địa Chỉ Người Đăng Ký"}.
{"Subscription","Đăng ký"}.
{"Sunday","Chủ Nhật"}.
{"the password is","mật khẩu là"}.
+{"This room is not anonymous","Phòng này không nặc danh"}.
{"Thursday","Thứ Năm"}.
{"Time delay","Thời gian trì hoãn"}.
{"Time","Thời Gian"}.
@@ -281,7 +240,6 @@
{"Update plan","Kế hoạch cập nhật"}.
{"Update script","Cập nhận lệnh"}.
{"Uptime:","Thời gian tải lên:"}.
-{"Use of STARTTLS required","Yêu cầu sử dụng STARTTLS"}.
{"User Management","Quản Lý Người Sử Dụng"}.
{"User","Người sử dụng"}.
{"Users Last Activity","Hoạt Động Cuối Cùng Của Người Sử Dụng"}.
@@ -291,11 +249,7 @@
{"Virtual Hosts","Máy Chủ Ảo"}.
{"Visitors are not allowed to send messages to all occupants","Người ghé thăm không được phép gửi thư đến tất cả các người tham dự"}.
{"Wednesday","Thứ Tư"}.
-{"When to send the last published item","Khi cần gửi mục được xuất bản cuối cùng"}.
-{"Whether to allow subscriptions","Xác định nên cho phép đăng ký không"}.
{"You have been banned from this room","Bạn bị cấm tham gia phòng này"}.
{"You must fill in field \"Nickname\" in the form","Bạn phải điền thông tin vào ô \"Nickname\" trong biểu mẫu này"}.
-{"You need an x:data capable client to configure mod_irc settings","Bạn cần có một trình ứng dụng khách hỗ trợ định dạng dữ liệu x: để xác định các thiết lập mod_irc"}.
-{"You need an x:data capable client to configure room","Bạn cần có một trình ứng dụng khách hỗ trợ định dạng dữ liệu x: để xác định cấu hình phòng họp"}.
{"You need an x:data capable client to search","Bạn cần có một trình ứng dụng khách hỗ trợ định dạng dữ liệu x: để tìm kiếm"}.
{"Your contact offline message queue is full. The message has been discarded.","Danh sách chờ thư liên lạc ngoại tuyến của bạn đã đầy. Thư này đã bị loại bỏ."}.